9,400,000₫
Miễn phí giao hàng toàn quốc thông qua các đơn vị vận chuyển cho Hóa đơn trên 500,000đ (ngoại trừ các sản phẩm bàn ghế).
Cam kết hàng chính hãng 100%.
1 đổi 1 lên đến 30 ngày nếu phát sinh lỗi do nhà sản xuất.
Thông số kỹ thuật
|
Facial Recognition | |
Facial Detection and Analytics | Face picture comparison, human face capture, face picture search |
Face Picture Library | Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4 MB, total capacity ≤ 1 GB) |
Facial Detection and Analytics Performance | 1-ch human face capture |
Face Picture Comparison | 4-ch face picture comparison alarm |
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | 32-ch |
Video and Audio | |
IP Video Input | 32-ch |
Incoming Bandwidth | 256 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 160 Mbps |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA independent output |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265/H.265+/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/ 720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 16-ch |
Decoding Capability | AI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30fps) AI off: 2-ch@12 MP (30 fps)/3-ch@8 MP (30 fps)/6-ch@4 MP (30 fps)/12-ch@1080p (30fps) |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC |
Network | |
Remote Connection | 128 |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 2 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
Auxiliary Interface | |
SATA | 4 SATA interfaces |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each HDD |
Serial Interface | 2 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232 |
Alarm In/Out | 16/4 (16/9 is optional) |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60Hz |
Consumption | ≤ 20 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10 to 90 % |
Dimension (W × D × H) | 445 × 400 × 75 mm |
Weight | ≤ 5kg |
Certification | |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017 |
- Sản phẩm mới 100% được bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 30 ngày, nếu quá 30 ngày kể từ ngày mua hàng được ghi trên hoá đơn sẽ áp dụng chính sách gửi bảo hành của từng hãng.
- Sản phẩm 2nd, like new, cũ bảo hành 30 ngày.
* Lưu ý: yêu cầu sản phẩm phải còn đầy đủ các phụ kiện, vỏ hộp, hoá đơn, thông tin số điện thoại khách hàng,...
Thông tin điều kiện đổi trả quý khách vui lòng xem tại đây.