Miễn phí giao hàng toàn quốc thông qua các đơn vị vận chuyển cho Hóa đơn trên 500,000đ (ngoại trừ các sản phẩm bàn ghế).
Cam kết hàng chính hãng 100%.
1 đổi 1 lên đến 30 ngày nếu phát sinh lỗi do nhà sản xuất
Thông số kỷ thuật
Đầu ghi hình camera IP 10 kênh TIANDY TC-R3110(I/B/P8/K/V3.0)
- Đầu ghi hình 10 kênh camera IP.
- Băng thông đầu vào: 80Mbps.
- Băng thông đầu ra: 80Mbps.
- Hỗ trợ ghi hình độ phân giải lên đến 8MP.
- Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 cổng HDMI, 1 cổng VGA, xuất hình đồng thời.
- Hỗ trợ kết nối camera IP của bên thứ 3 với chuẩn ONVIF.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA, dung lượng lên đến 10TB.
- Hỗ trợ 4 kênh vào và 1 kênh ra báo động.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
- Kích thước: 45.1 × 255 × 231mm.
- Trọng lượng: 1kg.
Đặc tính kỹ thuật
Input | |
Video Input | 10-ch |
Max Resolution | 8MP |
Two-way Audio Input | 1-ch, 3.5mm |
Bandwidth | Income 80Mbps; Outgoing 80Mbps |
Output | |
HDMI/VGA Output | HDMI 1-ch, 3840×2160, 2560×1600, 2560×1440, 1920×1080, 1280×720, 800 ×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 |
VGA 1-ch, 1920×1080, 1280×720, 800×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 | |
Screen Split | 1/2/3/4/5/6/7/8/9/10 |
Audio Output | 1×RCA |
Decoding | |
Decoding Format | S+265/H.265/H.264 |
Recording Resolution | 8MP/6MP/5MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Preview Capability | 1×8MP, 1×6MP, 1×5MP, 2×4MP, 2×3MP, 4×1080P, 8×720P, 10×4CIF |
Synchronous Playback | 1×8MP, 1×6MP, 1×5MP, 2×4MP, 2×3MP, 4×1080P, 8×720P |
Records Encryption | Yes |
Hard Disk | |
SATA | 1 SATA interface for 1 HDD |
Capacity | Up to 10TB for each HDD |
External Interface | |
Network Interface | 1xRJ45 self-adaptive 10/100 Mbps network interface |
USB Interface | 2xUSB 2.0 |
Alarm In/Out | 4/1 |
Network | |
Protocol | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, QoS, IPV4, IPV6, Multicast, ARP, UDP, SNMP, SSL, Telnet, RTMP, NFS |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, P2P |
PoE | |
POE Interface | 8xRJ45 self-adaptive 10/100 Mbps network interface |
Power per POE Port | 30W |
Max Current per POE Port | 600mA |
General | |
Web Version | Web6 |
Language | Simple Chinese, Traditional Chinese, English, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Russian, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic |
Operating Conditions | -10℃~55℃, 10%~90% RH |
Power Supply | DC48V |
Consumption (without HDD) | ≤20W (without HDD) |
Chassis | 1U |
Dimensions | 45.1×255×231mm, (1.78×10.04×9.09 inch) |
Weight (without HDD) | 1Kg (2.2lb) |
- Sản phẩm mới 100% được bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 30 ngày, nếu quá 30 ngày kể từ ngày mua hàng được ghi trên hoá đơn sẽ áp dụng chính sách gửi bảo hành của từng hãng.
- Sản phẩm 2nd, like new, cũ bảo hành 30 ngày.
* Lưu ý: yêu cầu sản phẩm phải còn đầy đủ các phụ kiện, vỏ hộp, hoá đơn, thông tin số điện thoại khách hàng,...
Thông tin điều kiện đổi trả quý khách vui lòng xem tại đây.